BẾP TỪ MIELE KM 7697 FR VÙNG NẤU LINH HOẠT VỚI KÍCH THƯỚC 936MM
+ ComfortSelect: Chọn nhanh theo dãy số
+ Tự nhận diện vùng nấu tối đa tới 6 nồi
+ Full Surface: vùng nấu bao trọn toàn bộ mặt kính
+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity
+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BẾP TỪ MIELE KM 7697 FR
Phương pháp gia nhiệt |
||
Loại bếp | Bếp từ |
Kiểu bếp |
||
Bếp từ độc lập | có |
Thiết kế |
||
Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch | có | |
Màu sắc của mặt kính | đen | |
Thiết kế mặt phẳng | có | |
Lắp đặt phủ nổi | có |
Vùng nấu |
||
Số khu vực nấu | 1 | |
Số vùng nấu tối đa | 6 |
Vùng nấu |
||
Số lượng | 1 | |
Vị trí | Toàn bộ | |
Loại | Đa điểm | |
Kích thước (mm) | 870×380 | |
Công suất tối đa (W) | 2600 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3300 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Sử dụng |
||
Kết nối với Miele@home | Có | |
Con@ctivity 3.0 | Có | |
Điều khiển cảm ứng | ComfortSelect | |
Màu hiển thị | Vàng | |
Tự nhân diện nồi | Có | |
Nhận diện kích thước nồi | Có | |
Nhận diện thông minh | Có | |
Trợ giúp vị trí đặt nồi | Có | |
Chức năng tạm dừng | Có | |
Chức năng ghi nhớ | Có | |
Báo hẹn giờ | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Đun sôi tự động | Có | |
Giữ ấm | Có | |
Điều khiển riêng biệt | Có | |
Chế độ vệ sinh | Có |
Hiệu quả và bền vững |
||
Tiêu thụ điện off mode (W) | 0.5 | |
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) | 1.0 | |
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) | 2.0 | |
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 |
Dễ dàng vệ sinh |
||
Dễ dàng vệ sinh | có |
An toàn |
||
Tự động tắt khi hoạt động quá lâu | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Khóa bàn phím | Có | |
Quạt tản nhiệt | Có | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Cánh báo nhiệt dư | Có |
Thông tin kỹ thuật |
||
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 942 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 51 | |
Chiều cao lắp đặt (mm) | 51 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 526 | |
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) | 916 | |
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) | 500 | |
Khối lượng (kg) | 21 | |
Công suất (W) | 11.000 | |
Hiệu điện thế (V) | 230 | |
Tần số (Hz) | 50-60 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.4 |